VN520


              

誠壹

Phiên âm : chéng yī.

Hán Việt : thành nhất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

心志專一。《史記.卷一二九.貨殖傳》:「胃脯, 簡微耳, 濁氏連騎。馬醫、淺方、張里擊鍾, 此皆誠壹之所致。」


Xem tất cả...