Phiên âm : chéng yī.
Hán Việt : thành nhất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心志專一。《史記.卷一二九.貨殖傳》:「胃脯, 簡微耳, 濁氏連騎。馬醫、淺方、張里擊鍾, 此皆誠壹之所致。」