Phiên âm : yòu xiáng.
Hán Việt : dụ hàng.
Thuần Việt : dụ hàng; kêu gọi đầu hàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dụ hàng; kêu gọi đầu hàng. 引誘敵人投降.