Phiên âm : yòu zhì.
Hán Việt : dụ trí .
Thuần Việt : gây nên; gây ra; làm cho .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gây nên; gây ra; làm cho (kết quả không tốt). 導致;招致(不好的結果).