VN520


              

誘惑

Phiên âm : yòu huò.

Hán Việt : dụ hoặc .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 迷惑, 利誘, 蠱惑, 引誘, .

Trái nghĩa : 勸告, .

用資產階級生活方式誘惑青年.


Xem tất cả...