Phiên âm : yòu huò.
Hán Việt : dụ hoặc .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 迷惑, 利誘, 蠱惑, 引誘, .
Trái nghĩa : 勸告, .
用資產階級生活方式誘惑青年.