VN520


              

認了

Phiên âm : rèn le.

Hán Việt : nhận liễu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.勉強承受。如:「吃多大的虧我都認了。」2.承認。如:「好吧!我認了!事情的確是我計謀的。」


Xem tất cả...