Phiên âm : rèn le.
Hán Việt : nhận liễu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.勉強承受。如:「吃多大的虧我都認了。」2.承認。如:「好吧!我認了!事情的確是我計謀的。」