Phiên âm : rèn fàn tóu.
Hán Việt : nhận phạm đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
犯頭, 冒犯的緣由。認犯頭指無意中觸怒對方而發生誤會。《西遊記》第三回:「我等在此, 恐作耍成真, 或驚動人王, 或有禽王、獸王認此犯頭, 說我們操兵造反, 興師來相殺。」也作「認泛頭」。