VN520


              

認字

Phiên âm : rèn zì.

Hán Việt : nhận tự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

識字。例媽媽常利用閒暇時間教妹妹認字。
識字。《老殘遊記》第一七回:「老殘正在客店裡教環翠認字。」


Xem tất cả...