Phiên âm : rèn zì.
Hán Việt : nhận tự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
識字。例媽媽常利用閒暇時間教妹妹認字。識字。《老殘遊記》第一七回:「老殘正在客店裡教環翠認字。」