Phiên âm : rèn mìng.
Hán Việt : nhận mệnh .
Thuần Việt : chịu phận bất hạnh; cam chịu số phận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chịu phận bất hạnh; cam chịu số phận. 承認不幸的遭遇是命中注定的(迷信).