VN520


              

詳雅

Phiên âm : xiáng yǎ.

Hán Việt : tường nhã.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

莊重且溫雅。《晉書.卷四三.王戎傳》:「神情明秀, 風姿詳雅。」《宋書.卷四六.張邵傳》:「音韻詳雅, 魏人美之。」


Xem tất cả...