Phiên âm : xiáng yǎ.
Hán Việt : tường nhã.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
莊重且溫雅。《晉書.卷四三.王戎傳》:「神情明秀, 風姿詳雅。」《宋書.卷四六.張邵傳》:「音韻詳雅, 魏人美之。」