Phiên âm : xiáng chá.
Hán Việt : tường sát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 端詳, .
Trái nghĩa : , .
詳細考察。《韓非子.存韓》:「臣恐陛下淫非之辯, 而聽其盜心, 因不詳察事情。」《史記.卷九二.淮陰侯傳》:「時乎時, 不再來。願足下詳察之。」