Phiên âm : xiáng shù.
Hán Việt : tường thuật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 臚陳, .
Trái nghĩa : , .
詳細敘述。例這是一本詳述現代科技發展狀況的好書, 很值得一看。詳細敘述。如:「他詳述了自助旅行的種種注意事項。」