VN520


              

詳述

Phiên âm : xiáng shù.

Hán Việt : tường thuật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 臚陳, .

Trái nghĩa : , .

詳細敘述。例這是一本詳述現代科技發展狀況的好書, 很值得一看。
詳細敘述。如:「他詳述了自助旅行的種種注意事項。」


Xem tất cả...