Phiên âm : xiáng chá.
Hán Việt : tường tra.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
詳細調查。例這件案子疑點甚多, 警方正在詳查當中。詳細調查。如:「這件案子疑點甚多, 警方正在詳查當中。」