VN520


              

詳審

Phiên âm : xiáng shěn.

Hán Việt : tường thẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

周密且審慎。《書經.蔡仲之命》「詳乃視聽」句下漢.孔安國.傳:「詳審汝視聽。」漢.王充《論衡.問孔》:「夫賢聖下筆造文, 用意詳審。」


Xem tất cả...