Phiên âm : xiáng shěn.
Hán Việt : tường thẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
周密且審慎。《書經.蔡仲之命》「詳乃視聽」句下漢.孔安國.傳:「詳審汝視聽。」漢.王充《論衡.問孔》:「夫賢聖下筆造文, 用意詳審。」