VN520


              

詳略

Phiên âm : xiáng lüè.

Hán Việt : tường lược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

詳細與簡略。晉.杜預〈春秋左氏傳序〉:「辭有詳略, 不必改也。」


Xem tất cả...