Phiên âm : xiáng lüè.
Hán Việt : tường lược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
詳細與簡略。晉.杜預〈春秋左氏傳序〉:「辭有詳略, 不必改也。」