Phiên âm : xiáng liàn.
Hán Việt : tường luyện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
精細熟習。《宋書.卷五七.蔡廓傳》:「卿詳練清濁, 今以選事相付, 便可開門當之, 無所讓也。」《北史.卷五七.周宗室傳.邵惠公顥傳》:「歷事二京, 詳練故事, 又深自剋勵, 文帝頗委任之。」