Phiên âm : xiáng xiáng xì xì.
Hán Việt : tường tường tế tế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
非常仔細。《文明小史》第五回:「畢竟柳知府有點學問, 自己頗能動筆, 便將這事始末詳詳細細通稟上憲。」