Phiên âm : guǐ xíng shū zhuàng.
Hán Việt : quỷ hình thù trạng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
怪異、奇特的樣子。《宣和畫譜.卷七.人物三.石格》:「好畫古僻人物, 詭形殊狀, 格雖高古, 意務新奇, 故不能不近乎譎怪。」