Phiên âm : fǎng shān bāng.
Hán Việt : phóng san bang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
專門在未開發的山區, 尋求資源財富者所組成的小團體。如:「這位營造商帶領著一個訪山幫, 想要尋找適合開發的地方。」