VN520


              

訪山幫

Phiên âm : fǎng shān bāng.

Hán Việt : phóng san bang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

專門在未開發的山區, 尋求資源財富者所組成的小團體。如:「這位營造商帶領著一個訪山幫, 想要尋找適合開發的地方。」


Xem tất cả...