Phiên âm : fǎng chá.
Hán Việt : phóng sát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
探訪視察。例他將南下訪察業務。探查。《紅樓夢》第五回:「因近來風流冤孽, 纏綿於此處, 是以前來訪察機會, 佈散相思。」