VN520


              

討源

Phiên âm : tǎo yuán.

Hán Việt : thảo nguyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

探究事物的本源。《文選.陸機.文賦》:「或因枝以振葉, 或沿波而討源。」


Xem tất cả...