Phiên âm : tǎo yuán.
Hán Việt : thảo nguyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
探究事物的本源。《文選.陸機.文賦》:「或因枝以振葉, 或沿波而討源。」