VN520


              

討決裂

Phiên âm : tǎo jué liè.

Hán Việt : thảo quyết liệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

要個決定。《醒世恆言.卷五.大樹坡義虎送親》:「女兒年紀長成了, 把他擔誤, 不是個常法。你也該與勤親家那邊討個決裂。」


Xem tất cả...