Phiên âm : tǎo jué liè.
Hán Việt : thảo quyết liệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
要個決定。《醒世恆言.卷五.大樹坡義虎送親》:「女兒年紀長成了, 把他擔誤, 不是個常法。你也該與勤親家那邊討個決裂。」