Phiên âm : tǎo zuǐ.
Hán Việt : thảo chủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
爭吵。《二刻拍案驚奇》卷二:「他說道:『原只說自當重報, 並不曾應承甚的來。』叫我也不好替你討得嘴。」也作「討口牙」。