VN520


              

討喜

Phiên âm : tǎo xǐ.

Hán Việt : thảo hỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.舊時青年男女結婚後, 親友向新娘索取處女的證明。《野叟曝言》第九六回:「兩人分褲下床, 裹扣衣服, 查媽上前討喜。」2.討人喜歡。如:「她在這齣戲裡的扮相很討喜。」


Xem tất cả...