Phiên âm : chù mō.
Hán Việt : xúc mạc.
Thuần Việt : quờ; tiếp xúc; đụng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quờ; tiếp xúc; đụng以身体的一部分短时间地挨抚