VN520


              

触媒

Phiên âm : chù méi.

Hán Việt : xúc môi.

Thuần Việt : chất xúc tác; vật xúc tác; hoạt hoá; thuốc kích th.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chất xúc tác; vật xúc tác; hoạt hoá; thuốc kích thích
催化剂的旧称


Xem tất cả...