Phiên âm : chù méi.
Hán Việt : xúc môi.
Thuần Việt : chất xúc tác; vật xúc tác; hoạt hoá; thuốc kích th.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chất xúc tác; vật xúc tác; hoạt hoá; thuốc kích thích催化剂的旧称