VN520


              

触须

Phiên âm : chù xū.

Hán Việt : xúc tu.

Thuần Việt : râu; vòi; sừng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

râu; vòi; sừng (của côn trùng hoặc loài nhuyễn thể)
昆虫软体动物或甲壳类动物的感觉器官之一,生在头上,一般呈丝状也叫触须 见〖触角〗


Xem tất cả...