Phiên âm : chù fā.
Hán Việt : xúc phát.
Thuần Việt : gây ra; kích động; kích khởi; khởi sự một hành độn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gây ra; kích động; kích khởi; khởi sự một hành động; phát động; nổi lên; hiện ra; nảy ra; xuất hiện; phản ứng do bị khuấy động受到触动而引起某种反应