VN520


              

触点

Phiên âm : chù diǎn.

Hán Việt : xúc điểm.

Thuần Việt : sự tiếp xúc; chỗ tiếp xúc .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sự tiếp xúc; chỗ tiếp xúc (điện học)
两个导体间可供电流通过的交界处或接触面


Xem tất cả...