Phiên âm : chù jiǎo.
Hán Việt : xúc giác.
Thuần Việt : râu; sừng; vòi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
râu; sừng; vòi (của côn trùng hoặc loài nhuyễn thể)昆虫软体动物或甲壳类动物的感觉器官之一,生在头上,一般呈丝状也叫触须