VN520


              

触动

Phiên âm : chù dòng.

Hán Việt : xúc động.

Thuần Việt : va; đụng; sờ; mó; chạm; tiếp xúc; tiếp giáp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

va; đụng; sờ; mó; chạm; tiếp xúc; tiếp giáp
碰;撞
tā zài ànzhōng mōsuǒle bàntiān, hūrán chùdòngle shénme, xiǎngle yīxià.
anh ấy sờ soạng trong bóng tối một lúc lâu, bỗng đụng phải một vật gì


Xem tất cả...