Phiên âm : chù dòng.
Hán Việt : xúc động.
Thuần Việt : va; đụng; sờ; mó; chạm; tiếp xúc; tiếp giáp.
va; đụng; sờ; mó; chạm; tiếp xúc; tiếp giáp
碰;撞
tā zài ànzhōng mōsuǒle bàntiān, hūrán chùdòngle shénme, xiǎngle yīxià.
anh ấy sờ soạng trong bóng tối một lúc lâu, bỗng đụng phải một vật gì