VN520


              

解困

Phiên âm : jiě kùn.

Hán Việt : giải khốn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

解決困難。如:「朋友有難, 當兩肋插刀為其解困。」


Xem tất cả...