Phiên âm : jiě gù.
Hán Việt : giải cố.
Thuần Việt : đuổi việc; sa thải; không thuê làm nữa; giãn thợ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đuổi việc; sa thải; không thuê làm nữa; giãn thợ. 停止雇用.