VN520


              

解開疙瘩

Phiên âm : jiě kāi gē da.

Hán Việt : giải khai ngật đáp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

解開心中的誤會或不愉快。如:「以前他們二人有點誤會, 見了面總是有些尷尬, 如今解開疙瘩, 又和好如初了。」


Xem tất cả...