Phiên âm : jiě kāi gē da.
Hán Việt : giải khai ngật đáp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
解開心中的誤會或不愉快。如:「以前他們二人有點誤會, 見了面總是有些尷尬, 如今解開疙瘩, 又和好如初了。」