Phiên âm : jiě shì.
Hán Việt : giải thích.
Thuần Việt : giải thích; giảng giải; giải nghĩa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giải thích; giảng giải; giải nghĩa分析阐明yǒu le mǎkèsīzhǔyì yǐhòu,rénlèi shèhùi xiànxiàng cái dédào kēxué de jiěshì.sau khi có chủ ngh