Phiên âm : jiě biàn.
Hán Việt : giải biện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鬆解髮髻。《文選.丘遲.與陳伯之書》:「夜郎、滇池, 解辮請職。」《舊唐書.卷一九六.吐蕃傳下》:「莫不歡呼忭舞, 更相解辮, 爭冠帶于康衢。」