VN520


              

解詁

Phiên âm : jiě gǔ.

Hán Việt : giải cổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用當代語解釋古語。《後漢書.卷七九.儒林傳下.何休傳》:「蕃敗, 休坐廢錮, 乃作《春秋公羊解詁》。」也作「詁訓」、「釋詁」。


Xem tất cả...