Phiên âm : jiě gǔ.
Hán Việt : giải cổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用當代語解釋古語。《後漢書.卷七九.儒林傳下.何休傳》:「蕃敗, 休坐廢錮, 乃作《春秋公羊解詁》。」也作「詁訓」、「釋詁」。