VN520


              

解答

Phiên âm : jiě dá.

Hán Việt : giải đáp.

Thuần Việt : giải đáp; giải; giải thích.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giải đáp; giải; giải thích
解释回答(问题)


Xem tất cả...