VN520


              

解數

Phiên âm : jiě shù.

Hán Việt : giải sổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.武術的招數。元.鄧玉賓〈村裡迓古.包藏著一團兒和氣套.青歌兒〉曲:「場戶兒寬綽, 步驟兒虛囂, 聲譽兒蓬勃, 解數兒崎嶢。」《水滸傳》第三四回:「翻翻復復, 點鋼鎗沒半米放閑;往往來來, 狼牙棒有千般解數。」2.泛指本領、能耐。如:「任憑他使出渾身解數, 也逃不出我的手掌心。」

thế võ; thủ đoạn; khả năng; bản lãnh。
舊指武術的架勢。
泛指手段、本事。
[jiěshù]
Hán Việt: GIẢI SỔ
1. kỹ năng; kỹ xảo; bản lĩnh。
武術的招式。
技能;本領。
2. mưu mẹo; thủ đoạn。
詭計。


Xem tất cả...