Phiên âm : jiě fàng zhàn zhēng.
Hán Việt : giải phóng chiến tranh.
Thuần Việt : chiến tranh giải phóng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chiến tranh giải phóng被压迫的民族或阶级为了争取解放而进行的战争,特指中国第三次国内革命战争