Phiên âm : jiě xī.
Hán Việt : giải huề.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
分手、別離。唐.高適〈宋中遇林慮楊十七山人因而有別〉詩:「遊子益思歸, 罷琴傷解攜。」唐.杜甫〈水宿遣興奉呈群公〉詩:「異縣驚虛往, 同人惜解攜。」