VN520


              

解差

Phiên âm : jiè chāi.

Hán Việt : giải sai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.押解犯人。如:「解差罪犯赴京城。」2.押解犯人的差役。也稱為「解人」、「解子」。


Xem tất cả...