Phiên âm : jiè chāi.
Hán Việt : giải sai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.押解犯人。如:「解差罪犯赴京城。」2.押解犯人的差役。也稱為「解人」、「解子」。