VN520


              

解决

Phiên âm : jiě jué.

Hán Việt : giải quyết.

Thuần Việt : giải quyết; dàn xếp; tháo gỡ; thu xếp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giải quyết; dàn xếp; tháo gỡ; thu xếp
处理问题使有结果
jiějuéwèntí.
giải quyết vấn đề.
解决矛盾.
jiějuémáodùn.
giải quyết mâu thuẫn.
tiêu diệt; thủ tiêu (quân địch)
消灭(敌人)


Xem tất cả...