Phiên âm : jiě yán.
Hán Việt : giải nghiêm.
Thuần Việt : bỏ lệnh giới nghiêm; huỷ lệnh giới nghiêm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bỏ lệnh giới nghiêm; huỷ lệnh giới nghiêm解除戒严状态