VN520


              

解严

Phiên âm : jiě yán.

Hán Việt : giải nghiêm.

Thuần Việt : bỏ lệnh giới nghiêm; huỷ lệnh giới nghiêm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bỏ lệnh giới nghiêm; huỷ lệnh giới nghiêm
解除戒严状态


Xem tất cả...