Phiên âm : shì shì.
Hán Việt : thị sự.
Thuần Việt : trông coi công việc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trông coi công việc (bắt đầu công việc khi mới nhận chức)旧时指官吏到职开始工作jìuzhí shìshì.nhậm chức trông coi công việc.