Phiên âm : shì wǎng mó.
Hán Việt : thị võng mô.
Thuần Việt : võng mạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
võng mạc眼球最内层的薄膜,是由神经组织构成的,外面跟脉络膜相连,里面是眼球的玻璃体,是接受光线刺激的部分简称网膜