VN520


              

视力表

Phiên âm : shì lì biǎo.

Hán Việt : thị lực biểu.

Thuần Việt : bảng đo thị lực.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bảng đo thị lực
测验视力的图,图上印着几排符号或字母,各排大小不一,视力强弱以所能看清的符号或字母的大小来判定也叫目力表


Xem tất cả...