Phiên âm : shì lì biǎo.
Hán Việt : thị lực biểu.
Thuần Việt : bảng đo thị lực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bảng đo thị lực测验视力的图,图上印着几排符号或字母,各排大小不一,视力强弱以所能看清的符号或字母的大小来判定也叫目力表