Phiên âm : shì chá.
Hán Việt : thị sát.
Thuần Việt : thị sát; kiểm tra xem xét.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thị sát; kiểm tra xem xét上级人员到下级机构检查工作察看视察地形.shìchá dìxíng.xem xét địa hình.