Phiên âm : shìér bù jiàn.
Hán Việt : thị nhi bất kiến.
Thuần Việt : nhìn mà không thấy; mù quáng; có mắt không tròng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhìn mà không thấy; mù quáng; có mắt không tròng尽管睁着眼睛看,却什么也没有看见,指不重视或不注意