VN520


              

视听

Phiên âm : shì tīng.

Hán Việt : thị thính.

Thuần Việt : nghe nhìn; tai nghe mắt thấy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghe nhìn; tai nghe mắt thấy
看和听;看到的和听到了
zǔzhī cānguān,yǐguǎng shìtīng.
tổ chức tham quan để mở rộng tầm mắt.
混淆视听.
hùnxiáo shìtīng.
đánh lừa tai mắt quần chúng.


Xem tất cả...