Phiên âm : shì tīng.
Hán Việt : thị thính.
Thuần Việt : nghe nhìn; tai nghe mắt thấy.
nghe nhìn; tai nghe mắt thấy
看和听;看到的和听到了
zǔzhī cānguān,yǐguǎng shìtīng.
tổ chức tham quan để mở rộng tầm mắt.
混淆视听.
hùnxiáo shìtīng.
đánh lừa tai mắt quần chúng.