Phiên âm : shì yù.
Hán Việt : thị quắc.
Thuần Việt : thị vực; ngưỡng thị giác .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thị vực; ngưỡng thị giác (cường độ kích thích thị giác ở mức cao nhất, thấp nhất)能产生视觉的最高限度和最低限度的刺激强度